1 | | Essentials of sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard Appelbaum, Deborah Carr . - 5th ed. - New York : Norton & Company, 2015. - 535 p. : illustrations ; 27,5 cm Thông tin xếp giá: L22QCA002008 |
2 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - New York ; London : Norton & Company, 2000. - 603 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000716 L162QCA000118 |
3 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - New York ; London : Norton & Company, 2000. - 563 p. : illustrations ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: L22QCA001968 |
4 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - 10th ed. - New York ; London : Norton & Company, 2016. - 563 p. : illustrations ; ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Nếp sống gia đình ở khu đô thị mới (nghiên cứu trường hợp khu chung cư Trung Hòa - Nhân Chính) / Nguyễn Hồng Hà . - H. : Khoa học Xã hội, 2012. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L12B023023-L12B023024 L172B009288-L172B009289 L172B009346 R12B023021 R172B009287 |
6 | | Những nghiên cứu xã hội học về Tây Nguyên / Nhiều tác giả ; Vũ Thị Thùy Dung (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22B031826 |
7 | | Phép đạc tam giác về vốn xã hội của người Việt Nam: mạng lưới quan hệ - lòng tin - sự tham gia / Nhiều tác giả ; Nguyễn Quý Thanh (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 471 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22B031823 |
8 | | Quan hệ cộng đồng và cá nhân trong tâm lý nông dân / Đỗ Long . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 278 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000825-03000826 |
9 | | Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện (chủ biên) . - H. : Thế giới, 1994. - 422 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R15B026116 |
10 | | Từ điển xã hội học Oxford / Gordon Marshall (chủ biên) ; Bùi Thế Cường, Đặng Thị Việt Phương, Trịnh Huy Hóa (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 718 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031881 |
11 | | Xã hội học giáo dục & Giáo dục học = Socjologia wychowania w zarysie / Stanislaw Kowalski ; Thanh Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 852 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L15B026652 R03B007167 |
12 | | Xã hội học giáo dục / Lê Ngọc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 342 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013142 R23QL000075 |
13 | | Xã hội học phát triển / Đỗ Hồng Quân . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 260 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031840 |
14 | | Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Nhiều tác giả ; Lê Thị Hạnh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 250 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013097-L232B013098 L23B031902-23031903 |